Có 2 kết quả:

上边儿 shàng bianr ㄕㄤˋ 上邊兒 shàng bianr ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 上邊|上边[shang4 bian5]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 上邊|上边[shang4 bian5]